Khu 1: Tainan County/台南縣
Đây là danh sách của Tainan County/台南縣 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Shanshang Township/山上鄉, Tainan County/台南縣: 743
Tiêu đề :Shanshang Township/山上鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Shanshang Township/山上鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :743
Xem thêm về Shanshang Township/山上鄉
Siaying Township/下營鄉, Tainan County/台南縣: 735
Tiêu đề :Siaying Township/下營鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Siaying Township/下營鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :735
Xem thêm về Siaying Township/下營鄉
Sigang Township/西港鄉, Tainan County/台南縣: 723
Tiêu đề :Sigang Township/西港鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Sigang Township/西港鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :723
Xem thêm về Sigang Township/西港鄉
Sinhua Township/新化鎮, Tainan County/台南縣: 712
Tiêu đề :Sinhua Township/新化鎮, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Sinhua Township/新化鎮
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :712
Xem thêm về Sinhua Township/新化鎮
Sinshih Township/新市鄉, Tainan County/台南縣: 744
Tiêu đề :Sinshih Township/新市鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Sinshih Township/新市鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :744
Xem thêm về Sinshih Township/新市鄉
Sinying City/新營市, Tainan County/台南縣: 730
Tiêu đề :Sinying City/新營市, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Sinying City/新營市
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :730
Syuejia Township/學甲鎮, Tainan County/台南縣: 726
Tiêu đề :Syuejia Township/學甲鎮, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Syuejia Township/學甲鎮
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :726
Xem thêm về Syuejia Township/學甲鎮
Yanshuei Township/鹽水鎮, Tainan County/台南縣: 737
Tiêu đề :Yanshuei Township/鹽水鎮, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Yanshuei Township/鹽水鎮
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :737
Xem thêm về Yanshuei Township/鹽水鎮
Yongkang City/永康市, Tainan County/台南縣: 710
Tiêu đề :Yongkang City/永康市, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Yongkang City/永康市
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :710
Yujing Township/玉井鄉, Tainan County/台南縣: 714
Tiêu đề :Yujing Township/玉井鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Yujing Township/玉井鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :714
Xem thêm về Yujing Township/玉井鄉
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg