Khu 1: Tainan County/台南縣
Đây là danh sách của Tainan County/台南縣 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Jiali Township/佳里鎮, Tainan County/台南縣: 722
Tiêu đề :Jiali Township/佳里鎮, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Jiali Township/佳里鎮
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :722
Xem thêm về Jiali Township/佳里鎮
Jiangjyun Township/將軍鄉, Tainan County/台南縣: 725
Tiêu đề :Jiangjyun Township/將軍鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Jiangjyun Township/將軍鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :725
Xem thêm về Jiangjyun Township/將軍鄉
Lioujia Township/六甲鄉, Tainan County/台南縣: 734
Tiêu đề :Lioujia Township/六甲鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Lioujia Township/六甲鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :734
Xem thêm về Lioujia Township/六甲鄉
Liouying Township/柳營鄉, Tainan County/台南縣: 736
Tiêu đề :Liouying Township/柳營鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Liouying Township/柳營鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :736
Xem thêm về Liouying Township/柳營鄉
Longci Township/龍崎鄉, Tainan County/台南縣: 719
Tiêu đề :Longci Township/龍崎鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Longci Township/龍崎鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :719
Xem thêm về Longci Township/龍崎鄉
Madou Township/麻豆鎮, Tainan County/台南縣: 721
Tiêu đề :Madou Township/麻豆鎮, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Madou Township/麻豆鎮
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :721
Xem thêm về Madou Township/麻豆鎮
Nanhua Township/南化鄉, Tainan County/台南縣: 716
Tiêu đề :Nanhua Township/南化鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Nanhua Township/南化鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :716
Xem thêm về Nanhua Township/南化鄉
Nansi Township/楠西鄉, Tainan County/台南縣: 715
Tiêu đề :Nansi Township/楠西鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Nansi Township/楠西鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :715
Xem thêm về Nansi Township/楠西鄉
Rende Township/仁德鄉, Tainan County/台南縣: 717
Tiêu đề :Rende Township/仁德鄉, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Rende Township/仁德鄉
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :717
Xem thêm về Rende Township/仁德鄉
Shanhua Township/善化鎮, Tainan County/台南縣: 741
Tiêu đề :Shanhua Township/善化鎮, Tainan County/台南縣
Thành Phố :Shanhua Township/善化鎮
Khu 1 :Tainan County/台南縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :741
Xem thêm về Shanhua Township/善化鎮
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg