Khu 1: Kinmen County/金門縣
Đây là danh sách của Kinmen County/金門縣 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Jincheng Township/金城鎮, Kinmen County/金門縣: 893
Tiêu đề :Jincheng Township/金城鎮, Kinmen County/金門縣
Thành Phố :Jincheng Township/金城鎮
Khu 1 :Kinmen County/金門縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :893
Xem thêm về Jincheng Township/金城鎮
Jinhu Township/金湖鎮, Kinmen County/金門縣: 891
Tiêu đề :Jinhu Township/金湖鎮, Kinmen County/金門縣
Thành Phố :Jinhu Township/金湖鎮
Khu 1 :Kinmen County/金門縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :891
Xem thêm về Jinhu Township/金湖鎮
Jinning Township/金寧鄉, Kinmen County/金門縣: 892
Tiêu đề :Jinning Township/金寧鄉, Kinmen County/金門縣
Thành Phố :Jinning Township/金寧鄉
Khu 1 :Kinmen County/金門縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :892
Xem thêm về Jinning Township/金寧鄉
Jinsha Township/金沙鎮, Kinmen County/金門縣: 890
Tiêu đề :Jinsha Township/金沙鎮, Kinmen County/金門縣
Thành Phố :Jinsha Township/金沙鎮
Khu 1 :Kinmen County/金門縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :890
Xem thêm về Jinsha Township/金沙鎮
Lieyu Township/烈嶼鄉, Kinmen County/金門縣: 894
Tiêu đề :Lieyu Township/烈嶼鄉, Kinmen County/金門縣
Thành Phố :Lieyu Township/烈嶼鄉
Khu 1 :Kinmen County/金門縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :894
Xem thêm về Lieyu Township/烈嶼鄉
Wuciou Township/烏坵鄉, Kinmen County/金門縣: 896
Tiêu đề :Wuciou Township/烏坵鄉, Kinmen County/金門縣
Thành Phố :Wuciou Township/烏坵鄉
Khu 1 :Kinmen County/金門縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :896
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg