Khu 1: Changhua County/彰化縣
Đây là danh sách của Changhua County/彰化縣 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Sijhou Township/溪州鄉, Changhua County/彰化縣: 524
Tiêu đề :Sijhou Township/溪州鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Sijhou Township/溪州鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :524
Xem thêm về Sijhou Township/溪州鄉
Sioushuei Township/秀水鄉, Changhua County/彰化縣: 504
Tiêu đề :Sioushuei Township/秀水鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Sioushuei Township/秀水鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :504
Xem thêm về Sioushuei Township/秀水鄉
Tianjhong Township/田中鎮, Changhua County/彰化縣: 520
Tiêu đề :Tianjhong Township/田中鎮, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Tianjhong Township/田中鎮
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :520
Xem thêm về Tianjhong Township/田中鎮
Tianwei Township/田尾鄉, Changhua County/彰化縣: 522
Tiêu đề :Tianwei Township/田尾鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Tianwei Township/田尾鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :522
Xem thêm về Tianwei Township/田尾鄉
Yongjing Township/永靖鄉, Changhua County/彰化縣: 512
Tiêu đề :Yongjing Township/永靖鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Yongjing Township/永靖鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :512
Xem thêm về Yongjing Township/永靖鄉
Yuanlin Township/員林鎮, Changhua County/彰化縣: 510
Tiêu đề :Yuanlin Township/員林鎮, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Yuanlin Township/員林鎮
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :510
Xem thêm về Yuanlin Township/員林鎮
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg