Khu 1: Changhua County/彰化縣
Đây là danh sách của Changhua County/彰化縣 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Huatan Township/花壇鄉, Changhua County/彰化縣: 503
Tiêu đề :Huatan Township/花壇鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Huatan Township/花壇鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :503
Xem thêm về Huatan Township/花壇鄉
Jhutang Township/竹塘鄉, Changhua County/彰化縣: 525
Tiêu đề :Jhutang Township/竹塘鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Jhutang Township/竹塘鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :525
Xem thêm về Jhutang Township/竹塘鄉
Lugang Township/鹿港鎮, Changhua County/彰化縣: 505
Tiêu đề :Lugang Township/鹿港鎮, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Lugang Township/鹿港鎮
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :505
Xem thêm về Lugang Township/鹿港鎮
Pitou Township/埤頭鄉, Changhua County/彰化縣: 523
Tiêu đề :Pitou Township/埤頭鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Pitou Township/埤頭鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :523
Xem thêm về Pitou Township/埤頭鄉
Pusin Township/埔心鄉, Changhua County/彰化縣: 513
Tiêu đề :Pusin Township/埔心鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Pusin Township/埔心鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :513
Xem thêm về Pusin Township/埔心鄉
Puyan Township/埔鹽鄉, Changhua County/彰化縣: 516
Tiêu đề :Puyan Township/埔鹽鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Puyan Township/埔鹽鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :516
Xem thêm về Puyan Township/埔鹽鄉
Shengang Township/伸港鄉, Changhua County/彰化縣: 509
Tiêu đề :Shengang Township/伸港鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Shengang Township/伸港鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :509
Xem thêm về Shengang Township/伸港鄉
Shetou Township/社頭鄉, Changhua County/彰化縣: 511
Tiêu đề :Shetou Township/社頭鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Shetou Township/社頭鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :511
Xem thêm về Shetou Township/社頭鄉
Siansi Township/線西鄉, Changhua County/彰化縣: 507
Tiêu đề :Siansi Township/線西鄉, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Siansi Township/線西鄉
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :507
Xem thêm về Siansi Township/線西鄉
Sihu Township/溪湖鎮, Changhua County/彰化縣: 514
Tiêu đề :Sihu Township/溪湖鎮, Changhua County/彰化縣
Thành Phố :Sihu Township/溪湖鎮
Khu 1 :Changhua County/彰化縣
Quốc Gia :Đài Loan
Mã Bưu :514
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg